🌟 옷깃을 여미다

1. 옷차림을 단정히 하고 자세를 바로잡다.

1. NGHIÊM CHỈNH: Quần áo chỉnh tề và tư thế ngay ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군인들은 옷깃을 여미고 절도 있는 자세로 서서 대통령을 맞이했다.
    The soldiers stood in a restrained posture with their collar folded and greeted the president.

옷깃을 여미다: adjust one's collar,襟を合わせる。襟を正す,rajuster son col,arreglar el cuello,,,nghiêm chỉnh,(ป.ต.)จัดปกเสื้อให้เข้าที่ ; แต่งตัวเรียบร้อย,,Одетый с иголочки и с выпрямленной спиной,整好衣领;端正衣领;整理着装;整装,

🗣️ 옷깃을 여미다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 옷깃을여미다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121)